Danh sách phân loại tay nghề Canada (National Occupational Classification – NOC) là một hệ thống được chính phủ Canada sử dụng để đánh giá và phân loại các nghề nghiệp trong thị trường lao động. Các ngành nghề này đã được đánh giá và phân loại thành nhiều nhóm trong NOC, sự đánh giá này dựa trên loại công việc mà người lao động đang làm cũng như chức vụ của người lao động trong những công việc ấy.
Để thay thế cho việc phân loại công việc dựa trên cấp độ kỹ năng, Chính phủ Canada sẽ phân loại công việc dựa trên hệ thống Đào tạo, Giáo Dục, Kinh Nghiệm, Trách nhiệm (Training, Education, Experience, Responsibilities – TEER).
- Hệ thống phân loại Trình độ cấp độ 0, A, B, C và D sẽ được thay thế bằng Danh mục TEER.
- Mã NOC 4 chữ số sẽ được thay thế bằng 5 chữ số.
NOC 2016 | NOC 2021 |
---|---|
Skill type O | TEER 0 |
Skill type A | TEER 1 |
Skill type B | TEER 2 & TEER 3 |
Skill type C | TEER 4 |
Skill type D | TEER 5 |
Cơ quan Thống Kê Canada lập luận rằng, việc đổi sang hệ thống phân loại TEER sẽ nhằm mang đến:
- Phân loại ngành nghề cấp độ cao/ thấp chính xác hơn;
- Tập trung cao hơn vào trình độ học vấn, kinh nghiệm cần thiết để làm việc trong một ngành nghề nhất định.
Danh mục TEER
TEER 0 |
|
TEER 1 |
|
TEER 2 |
|
TEER 3 |
|
TEER 4 |
|
TEER 5 |
|
Cách vận dụng hệ thống NOC khi làm hồ sơ định cư
- Nếu bạn muốn định cư theo chương trình Express Entry: Kinh nghiệm của bạn phải đạt chuẩn TEER 0, 1, 2, 3 (trước đây là NOC 0, A, B).
- Nếu bạn muốn định cư theo chương trình AIPP (Atlantic Immigration Pilot Program): Kinh nghiệm của bạn phải đạt chuẩn TEER 0, 1, 2, 3 hoặc 4 (trước đây là NOC 0, A, B hoặc C).
- Nếu kinh nghiệm của bạn chỉ đạt chuẩn TEER 5 (trước đây là NOC D): Bạn có thể nộp hồ sơ theo dạng Chỉ định của tỉnh bang (Provincial Nominee).
Đi vào từng dòng định cư cụ thể sẽ còn rất nhiều chi tiết cần tìm hiểu mà bạn sẽ cần đến sự tư vấn của giới chuyên môn. Xin chúc bạn tìm hiểu và chọn được chương trình phù hợp nhất với kinh nghiệm làm việc của mình theo chuẩn NOC để biến ước mơ định cư Canada sớm trở thành hiện thực.